Unicode Escape example
Xin chào
to Unicode Escape Xin ch\u00e0o
你好
to Unicode Escape \u4f60\u597d
Unicode escape là một chuỗi ký tự đặc biệt được sử dụng để biểu diễn một ký tự Unicode cụ thể trong một chuỗi văn bản. Nó thường bắt đầu bằng một dấu gạch chéo ngược (\) và theo sau bởi một chữ "u" và bốn chữ số hex (hệ 16). Ví dụ: \u0041 biểu diễn ký tự "A" trong bảng mã Unicode.